TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlagloch

ổ gà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hố trên mặt đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hố đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hó bom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ gà trên mặt đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlagloch

pothole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pot-hole

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

road hole

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

frost boil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schlagloch

Schlagloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schlagloch

nid de poule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlagloch /das/

ổ gà trên mặt đường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlagloch /n -(e)s, -lôcher/

cái] hố đạn, hó bom;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlagloch /TECH,BUILDING/

[DE] Schlagloch

[EN] frost boil; pothole

[FR] nid de poule

Schlagloch

[DE] Schlagloch

[EN] frost boil; pothole

[FR] nid de poule

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schlagloch

pot-hole

Schlagloch

road hole

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlagloch /nt/XD, ÔTÔ/

[EN] pothole

[VI] ổ gà, hố trên mặt đường (đường sá)