Việt
đưàng quanh CO
đường quanh co
đường ngoằn ngoèo uô'n lượn
Đức
Schlangenlinie
Schlangenlinie /die/
đường quanh co; đường ngoằn ngoèo uô' n lượn;
Schlangenlinie /f =, -n/
đưàng quanh CO; Schlangen