TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường quanh co

đường quanh co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường ngoằn ngoèo uô'n lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường uốn khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dường ngoằn ngoèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường quanh co

 lacet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serpentine road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường quanh co

Schlangenlinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Serpentine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlangenlinie /die/

đường quanh co; đường ngoằn ngoèo uô' n lượn;

Serpentine /[zerpen’tima], die; -, -n/

đường quanh co; đường uốn khúc; dường ngoằn ngoèo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacet

đường quanh co

 meander

đường quanh co

 serpentine road

đường quanh co

 lacet, meander, serpentine road

đường quanh co