Việt
đường quanh co
đường ngoằn ngoèo uô'n lượn
đường uốn khúc
dường ngoằn ngoèo
Anh
lacet
meander
serpentine road
Đức
Schlangenlinie
Serpentine
Schlangenlinie /die/
đường quanh co; đường ngoằn ngoèo uô' n lượn;
Serpentine /[zerpen’tima], die; -, -n/
đường quanh co; đường uốn khúc; dường ngoằn ngoèo;
lacet, meander, serpentine road