Việt
đưòng quanh co
đưỏng chữ chi
sự quay vòng
số vòng quay
đường quanh co
đường uốn khúc
dường ngoằn ngoèo
Anh
winding road
hairpin bend
Đức
Serpentine
Haarnadelkurve
Pháp
virage en bec de flûte
virage en épingle à cheveux
Haarnadelkurve,Serpentine
[DE] Haarnadelkurve; Serpentine
[EN] hairpin bend
[FR] virage en bec de flûte; virage en épingle à cheveux
Serpentine /[zerpen’tima], die; -, -n/
đường quanh co; đường uốn khúc; dường ngoằn ngoèo;
Serpentine /í =, -n/
í =, 1. đưòng quanh co, đưỏng chữ chi; 2. (kĩ thuật) sự quay vòng, số vòng quay; sự hôi liệu; bưóc ren.