Việt
đưòng vòng
đưòng quanh co
đường khuất khúc.
đưỏng chữ chi
sự quay vòng
số vòng quay
Đức
Schleichweg
Serpentine
Schleichweg /m -(e)s, -e/
đưòng vòng, đưòng quanh co, đường khuất khúc.
Serpentine /í =, -n/
í =, 1. đưòng quanh co, đưỏng chữ chi; 2. (kĩ thuật) sự quay vòng, số vòng quay; sự hôi liệu; bưóc ren.