Việt
đưòng quanh co
đưỏng chữ chi
sự quay vòng
số vòng quay
Đức
Serpentine
Serpentine /í =, -n/
í =, 1. đưòng quanh co, đưỏng chữ chi; 2. (kĩ thuật) sự quay vòng, số vòng quay; sự hôi liệu; bưóc ren.