Việt
xứ sỏ thần kì
xứ sở thần kỳ
xứ sở thần tiên
Đức
Schlaraffenland
Schlaraffenland /[Jla'rafan-], das; -[e]s/
xứ sở thần kỳ; xứ sở thần tiên (cho kẻ lười biếng);
Schlaraffenland /n -(e), -e/
xứ sỏ thần kì; xú sỏ thần tiên, làng tròi; sự không tưổng;