Việt
Công tắc trượt
tiếp xúc trượt
Anh
sliding contact
rubbing contact
wiper
Đức
Schleifkontakt
Gleitkontakt
Pháp
contact glissant
curseur
frotteur
Gleitkontakt,Schleifkontakt /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gleitkontakt; Schleifkontakt
[EN] rubbing contact; sliding contact; wiper
[FR] contact glissant; curseur; frotteur
Schleifkontakt /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] sliding contact
[VI] tiếp xúc trượt
[VI] Công tắc trượt