Việt
tiếp xúc trượt
cái tiếp xúc trượt
Anh
sliding contact
Đức
Schiebekontakt
Schleifkontakt
Gleitkontakt
Schleiikontakt
Schleiikontakt /m -(e)s, -e (điện)/
cái tiếp xúc trượt; -
Schiebekontakt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] sliding contact
[VI] tiếp xúc trượt
Schleifkontakt /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
Gleitkontakt /m/KT_ĐIỆN/