TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlepperei

câu dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan liêu giấy tờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy tờ phiền phúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kéo dài ngày này qua ngày khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phong lề mề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối câu dầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối ngâm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlepperei

Schlepperei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlepperei /die; -, -en (PI. selten) (ugs. abwertend)/

sự kéo dài ngày này qua ngày khác;

Schlepperei /die; -, -en (PI. selten) (ugs. abwertend)/

tác phong lề mề; lối câu dầm; lối ngâm việc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlepperei /í =, -en/

thói, tác phong, lối] câu dầm, ngâm việc, quan liêu giấy tờ, giấy tờ phiền phúc.