Việt
câu dầm
ngâm việc
quan liêu giấy tờ
giấy tờ phiền phúc.
sự kéo dài ngày này qua ngày khác
tác phong lề mề
lối câu dầm
lối ngâm việc
Đức
Schlepperei
Schlepperei /die; -, -en (PI. selten) (ugs. abwertend)/
sự kéo dài ngày này qua ngày khác;
tác phong lề mề; lối câu dầm; lối ngâm việc;
Schlepperei /í =, -en/
thói, tác phong, lối] câu dầm, ngâm việc, quan liêu giấy tờ, giấy tờ phiền phúc.