Việt
câu dầm
ngâm việc
quan liêu giấy tờ
giấy tờ phiền phúc.
Đức
Schlepperei
Schlepperei /í =, -en/
thói, tác phong, lối] câu dầm, ngâm việc, quan liêu giấy tờ, giấy tờ phiền phúc.