Schleuder /[’Jloydor], die; -, -n/
ná bắn đá;
máy phóng đá;
Schleuder /[’Jloydor], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Wäscheschleuder (máy vắt khô kiểu ly tâm);
Schleuder /[’Jloydor], die; -, -n/
máy ly tâm (Zentrifuge);
Schleuder /[’Jloydor], die; -, -n/
(ugs ) xe ô tô;
xe gắn máy (Auto, Motorrad);