TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ná bắn đá

ná bắn đá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy li tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy phóng đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái ná bắn đá

cái ná bắn đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy bắn đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ná bắn đá

Schleuder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái ná bắn đá

Steinschleuder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schleuder /[’Jloydor], die; -, -n/

ná bắn đá; máy phóng đá;

Steinschleuder /die/

cái ná bắn đá; máy bắn đá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schleuder /f =, -n/

1. (sử) ná bắn đá; máy phóng đá; 2. (kĩ thuật) máy li tâm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ná bắn đá

Schleuder f