Việt
ná bắn đá
máy li tâm.
máy phóng đá
cái ná bắn đá
máy bắn đá
Đức
Schleuder
Steinschleuder
Schleuder /[’Jloydor], die; -, -n/
ná bắn đá; máy phóng đá;
Steinschleuder /die/
cái ná bắn đá; máy bắn đá;
Schleuder /f =, -n/
1. (sử) ná bắn đá; máy phóng đá; 2. (kĩ thuật) máy li tâm.
Schleuder f