Việt
buồng âu
khoang âu
buồng cửa van
âu thuyền
Anh
lock chamber
gate chamber
chamber of the lock
Đức
Schleusenkammer
Pháp
sas de l'écluse
sas
Schleusenkammer /die (Wasserbau)/
âu thuyền;
[DE] Schleusenkammer
[EN] chamber of the lock
[FR] sas de l' écluse
Schleusenkammer /ENG-ELECTRICAL/
[EN] lock chamber
[FR] sas
Schleusenkammer /f/VT_THUỶ/
[VI] buồng âu, khoang âu
Schleusenkammer /f/KTC_NƯỚC/
[EN] gate chamber, lock chamber
[VI] buồng cửa van, buồng âu, khoang âu