Việt
máy bào
giường gia công tinh
Anh
smooth plane
smoothing plane
Đức
Schlichthobel
Pháp
guillaume
Schlichthobel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schlichthobel
[EN] smoothing plane
[FR] guillaume
Schlichthobel /m/CNSX/
[EN] smooth plane
[VI] máy bào, giường gia công tinh