Anh
grooving plane
smoothing plane
Đức
Nutenhobel
Simshobel
Wangenhobel
Schlichthobel
Pháp
guillaume
[DE] Nutenhobel; Simshobel; Wangenhobel
[EN] grooving plane
[FR] guillaume
guillaume /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schlichthobel
[EN] smoothing plane
guillaume [gijom] n. m. KỸ Cái bào xoi; bào của thợ đá guilledou [gijdu] n. m. Loc. Thân Courir le guilledou: Đi mồ gái.