Việt
sữa chua
sữa chua đặc.
sữa chua đặc
Đức
Schlippermilch
Schlippermilch /die; - (landsch.)/
sữa chua; sữa chua đặc (Sauermilch);
Schlippermilch /f =/
sữa chua, sữa chua đặc.