TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sữa chua

sữa chua

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sữa chua đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sữa chua đặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sữa chua

yorgurt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 yogurt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sour milk

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

yogurt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

sữa chua

Sauermilch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlippermilch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlickermilch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlappermilch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Getränke- und Joghurtbecher, Obst-, Gemüse- und Fleischschalen, Folien, Netze, Tragetaschen, Wegwerfgeschirr und -bestecke

Đồ uống và hũ sữa chua, bình đựng trái cây, rau cải và thịt, màn mỏng gói, lưới, túi xách, bộ đồ ăn dùng một lần và dụng cụ dao nĩa

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Memoryeffekt bei Jogurtbechern

Hiệu ứng nhớ của ly đựng sữa chua

Spannungsrissbildung bei Jogurtbechern

Vết xé tạo ra do ứng suất của ly đựng sữa chua

Wegen der amorphen Struktur empfiehlt sich PS auch für das Thermoformen (z. B. für Joghurtbecher).

Do cấu trúc vô định hình, PS cũng được ưa chuộng cho phương pháp ép/dập nóng (tạo hình bằng nhiệt) (thí dụ cốc đựng sữa chua).

Jogurtbecher reißen deshalb viel leichter vom Rand zum Bo-den, also parallel zu den gestreckten Fadenmolekülen (Bild 2).

Vì vậy ly đựng sữa chua dễ bị xé rách theo chiều miệng ly đến đáy,nghĩa là song song với các phân tử sợi bị kéo giãn (Hình 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlippermilch /f =/

sữa chua, sữa chua đặc.

Sauermilch /í =/

í = sữa chua, sữa chua đặc.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lạc,sữa chua

sour milk, yogurt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlickermilch /die; - (landsch.)/

sữa chua;

Schlappermilch /die; - (landsch.)/

sữa chua;

Sauermilch /die/

sữa chua;

Schlippermilch /die; - (landsch.)/

sữa chua; sữa chua đặc (Sauermilch);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yogurt /y học/

sữa chua

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sữa chua

Sauermilch f.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

yorgurt

sữa chua