TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlosserwerkstatt

phân xưởng nguội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân xưởng lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân xưởng gia công cơ khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlosserwerkstatt

fitting shop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

locksmith's shop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schlosserwerkstatt

Schlosserwerkstatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlosserei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schlosserwerkstatt

atelier de serrurerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atelier d'ajustage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlosserwerkstatt /die/

phân xưởng gia công cơ khí; phân xưởng nguội;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlosserwerkstatt /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schlosserwerkstatt

[EN] locksmith' s shop

[FR] atelier de serrurerie

Schlosserei,Schlosserwerkstatt /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schlosserei; Schlosserwerkstatt

[EN] fitting shop

[FR] atelier d' ajustage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlosserwerkstatt /f/CT_MÁY/

[EN] fitting shop

[VI] phân xưởng nguội, phân xưởng lắp ráp