Schlosserei /die; -, -en/
phân xưởng gia công cơ khí;
phân xưởng nguội;
Schlosserei /die; -, -en/
(o Pl ) công việc sửa chữa cơ khí;
Schlosserei /die; -, -en/
(o Pl ) nghề nguội;
nghề gia công hay sửa chữa cơ khí;
Schlosserei /die; -, -en/
(o Pl ) nghề thợ khóa;
Schlosserei /die; -, -en/
(o Pl ) (Bergsteigen) trang bị đùng để leo núi;