Việt
nghề nguội
công việc nguội
công việc thợ nguội
công việc lắp ráp
nghề gia công hay sửa chữa cơ khí
Anh
locksmiths’ work
fitter’s work
Đức
Schlosserei
Schlosserei /die; -, -en/
(o Pl ) nghề nguội; nghề gia công hay sửa chữa cơ khí;
công việc nguội, nghề nguội
công việc thợ nguội, công việc lắp ráp, nghề nguội