Việt
quai hộp
hộp khoá
hộp xe dao
tấm chắn
lưôi khóa
then khóa.
Anh
apron
box staple
case
apron housing
lock casing
Đức
Schloßkasten
Schürze
Schloßkästen
Pháp
boîtier de verrou
tablier du chariot
Schloßkästen /m -s, -kästen/
lưôi khóa, then khóa.
Schlosskasten /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schlosskasten
[EN] lock casing
[FR] boîtier de verrou
Schlosskasten,Schürze /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schlosskasten; Schürze
[EN] apron
[FR] tablier du chariot
Schloßkasten /m/XD/
[EN] box staple, case
[VI] quai hộp; hộp khoá
Schloßkasten /m/CNSX/
[EN] apron housing
[VI] hộp xe dao
Schloßkasten /m/CT_MÁY/
[VI] tấm chắn