Việt
hành động kết thúc
sự kết thúc
giai đoạn kết thúc
hồi cuối
cảnh cuôì của một vở diễn
Đức
Schlussakt
Schlussakt /der/
hành động kết thúc; sự kết thúc; giai đoạn kết thúc;
hồi cuối; cảnh cuôì của một vở diễn;