TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn kết thúc

hành động kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giai đoạn kết thúc

Schlussakt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Voreinspritzung endet (Bild 1c).

Giai đoạn kết thúc phun mồi (Hình 1c).

Haupteinspritzung endet (Bild 1e).

Giai đoạn kết thúc phun chính (Hình 1e).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlussakt /der/

hành động kết thúc; sự kết thúc; giai đoạn kết thúc;