Việt
hành động kết thúc
sự kết thúc
giai đoạn kết thúc
Đức
Schlussakt
Voreinspritzung endet (Bild 1c).
Giai đoạn kết thúc phun mồi (Hình 1c).
Haupteinspritzung endet (Bild 1e).
Giai đoạn kết thúc phun chính (Hình 1e).
Schlussakt /der/
hành động kết thúc; sự kết thúc; giai đoạn kết thúc;