Việt
lỗ khóa
lỗ khoá
sự tạo rãnh dạng lỗ khoá
Anh
keyhole
key seating
Đức
Schlusselloch
Schlüssellọch
durchs Schlüs selloch gucken
nhìn qua lỗ khóa.
Schlüssellọch /nt/XD/
[EN] keyhole
[VI] lỗ khoá
Schlüssellọch /nt/D_KHÍ/
[EN] key seating
[VI] sự tạo rãnh dạng lỗ khoá (kỹ thuật khoan)
Schlusselloch /das/
lỗ khóa;
durchs Schlüs selloch gucken : nhìn qua lỗ khóa.