Việt
mỡ lợn
mỡ rán
mô rán
mô nưóc
mỡ lợn nưỏc
sự ủy mị
sự ướt át
sự lâm ly
sự thống thiết
bài hát ủy mị
bài hắt ướt át
bánh được rán bằng mỡ
Anh
lard
Đức
Schmalz
Pháp
saindoux
im Schmalz sitzen
® sông sung sưđng, sông sung túc, sóng phong lưu.
Schmalz /der; -es (ugs. abwertend)/
sự ủy mị; sự ướt át; sự lâm ly; sự thống thiết;
bài hát ủy mị; bài hắt ướt át;
Schmalz /ge.ba.cke.ne, das (Kochk.)/
bánh được rán bằng mỡ;
Schmalz /AGRI/
[DE] Schmalz
[EN] lard
[FR] saindoux
Schmalz /n -es, -e/
mô rán, mô nưóc, mỡ lợn nưỏc; im Schmalz sitzen ® sông sung sưđng, sông sung túc, sóng phong lưu.
Schmalz /nt/CNT_PHẨM/
[VI] mỡ lợn, mỡ rán