TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmalz

mỡ lợn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỡ rán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mô rán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỡ lợn nưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ủy mị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ướt át

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lâm ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thống thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài hát ủy mị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài hắt ướt át

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh được rán bằng mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schmalz

lard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schmalz

Schmalz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schmalz

saindoux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Schmalz sitzen

® sông sung sưđng, sông sung túc, sóng phong lưu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmalz /der; -es (ugs. abwertend)/

sự ủy mị; sự ướt át; sự lâm ly; sự thống thiết;

Schmalz /der; -es (ugs. abwertend)/

bài hát ủy mị; bài hắt ướt át;

Schmalz /ge.ba.cke.ne, das (Kochk.)/

bánh được rán bằng mỡ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmalz /AGRI/

[DE] Schmalz

[EN] lard

[FR] saindoux

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmalz /n -es, -e/

mô rán, mô nưóc, mỡ lợn nưỏc; im Schmalz sitzen ® sông sung sưđng, sông sung túc, sóng phong lưu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmalz /nt/CNT_PHẨM/

[EN] lard

[VI] mỡ lợn, mỡ rán