TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỡ lợn

mỡ lợn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ rán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mỡ lợn

lard

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 adeps suillus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adeps

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mỡ lợn

Speck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmalz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geräucherter Speck

mỡ lợn xông khói

ran an den Speck! (ugs.)

nào, hãy bắt tay vào việc!

(Spr.) mit Speck fängt man Mäuse

dùng mỡ nhử chuột (nếu miếng mồi đủ lớn thì cá sẽ cắn câu)

den Speck riechen (ugs.)

dánh hơi thấy điều bất thường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmalz /nt/CNT_PHẨM/

[EN] lard

[VI] mỡ lợn, mỡ rán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speck /LTpek], der; -[e]s, (Sorten:) -e/

mỡ lợn;

mỡ lợn xông khói : geräucherter Speck nào, hãy bắt tay vào việc! : ran an den Speck! (ugs.) dùng mỡ nhử chuột (nếu miếng mồi đủ lớn thì cá sẽ cắn câu) : (Spr.) mit Speck fängt man Mäuse dánh hơi thấy điều bất thường. : den Speck riechen (ugs.)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lard

Mỡ lợn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adeps suillus, lard /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

mỡ lợn

Việc chuẩn bị cho việc làm sạch mỡ bên trong của lợn; một khối màu trắng, mềm với mùi ngai ngái và vị nhạt; tan trong ête và không tan trong nước; tan chảy ở nhiệt độ 36-42154, 249159, 249160, 249161, 249162, 249163, 249164, 249165, 249166, 249167, 249168, 249170, 249171, 249172, 249173, 249174, 249175, 249176, 249177, 249178, 249179, 249180, 249181, 249182, 249183, 249184, 249185, 332576

A preparation of the purified internal fat of a hog; a soft, white mass with a faint odor and a bland taste; soluble in ether and insoluble in water; melts at 36-42 tan trong nu+o+' c; tan cha?y o+? nhie^.t ddo^. 36-42154, 249159, 249160, 249161, 249162, 249163, 249164, 249165, 249166, 249167, 249168, 249170, 249171, 249172, 249173, 249174, 249175, 249176, 249177, 249178, 249179, 249180, 249181, 249182, 249183, 249184, 249185, 332576

 adeps /hóa học & vật liệu/

mỡ, mỡ lợn

 adeps /y học/

mỡ, mỡ lợn