Việt
he
bụng
bụng trông
ngưài béo phị
đồ sút cạp.
cái bụng béo
bụng nhiều mỡ
người béo phì
người bụng phệ
Đức
Schmerbauch
Schmerbauch /CJme:r-], der (ugs. abwertend od. scherzh.)/
cái bụng béo; bụng nhiều mỡ;
người béo phì; người bụng phệ;
Schmerbauch /m -(e)s, -bäuc/
1. [cái] bụng, bụng trông; 2. ngưài béo phị, đồ sút cạp.