Việt
giấy nháp
giấy dùng để viết phác
giấy dùng để viết hay vẽ phác
Đức
Schmierpapier
Schmierpapier /das (ugs.)/
giấy nháp; giấy dùng để viết hay vẽ phác;
Schmierpapier /n -s/
giấy nháp, giấy dùng để viết phác; -