Việt
giấy nháp
giấy dùng để viết hay vẽ phác
giấy thô
giấy nhám
giây ráp
giấy dùng để viết phác
Anh
rough draft
licence
license
Đức
Schmierpapier
Konzession
Konzeptpapier
Elefantenpapier
Schleiipapier
Elefantenpapier /n -s, -e/
giấy thô, giấy nháp; Elefanten
Schleiipapier /n -s, =/
giấy nháp, giấy nhám, giây ráp; Schleii
Schmierpapier /n -s/
giấy nháp, giấy dùng để viết phác; -
Konzeptpapier /das/
giấy nháp;
Schmierpapier /das (ugs.)/
giấy nháp; giấy dùng để viết hay vẽ phác;
Konzession /f/D_KHÍ/
[EN] licence (Anh), license (Mỹ)
[VI] giấy nháp
rough draft /xây dựng/