Việt
giây ráp
vái ráp
vài ráp
giấy nháp
giấy nhám
Anh
coated abrasive
Đức
Schleiipapier
Schleiipapier /n -s, =/
giấy nháp, giấy nhám, giây ráp; Schleii
giây ráp, vài ráp
giây ráp, vái ráp