TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
vái ráp
vái ráp
2
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
giây ráp
1
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Anh
vái ráp
emery cloth
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sand cloth
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
coated abrasive
1
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
coated abrasive
giây ráp, vái ráp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
emery cloth
vái ráp
sand cloth
vái ráp