Việt
vật liệu mài
bột mài
đá nhám
đá ráp
đá mài
bột nhám
bột mài.
Anh
emery
abrasive
polishing stone
Đức
Schmirgel
Schmirgelscheibe
Pháp
émeri
Schmirgel,Schmirgelscheibe /SCIENCE/
[DE] Schmirgel; Schmirgelscheibe
[EN] emery; polishing stone
[FR] émeri
Schmirgel /m -s/
đá nhám, đá ráp, đá mài, bột nhám, bột mài.
Schmirgel /m/CNSX/
[EN] abrasive, emery
[VI] vật liệu mài, bột mài
Schmirgel /m/SỨ_TT, CƠ/
[EN] emery
[VI] bột mài