Việt
bột mài
vật liệu mài
coriđon
bột kim cương
bột corinđon
bột nhám
đồ nhám
bột mài Al2O3
cát mài
cát kim cương
Anh
emery
abrasive
corundum
CƠ emery
polishing stone
Đức
Schmirgel
körniger Korund
Korund
Schmirgelpapier
Schmirgelscheibe
Pháp
émeri
emery,polishing stone /SCIENCE/
[DE] Schmirgel; Schmirgelscheibe
[EN] emery; polishing stone
[FR] émeri
bột mài Al2O3, cát mài, cát kim cương
EMERY
bột nhám Dạng không tinh khiết của corundun (corundum) Nó gồm phàn lớn là nhôm và oxýt sắt
bột mài, bột kim cương, bột corinđon
Schmirgel /m/SỨ_TT, CƠ/
[EN] emery
[VI] bột mài
körniger Korund /m/SỨ_TT/
Schmirgel /m/CNSX/
[EN] abrasive, emery
[VI] vật liệu mài, bột mài
Korund /m/SỨ_TT/
[EN] corundum, emery, CƠ emery
[VI] coriđon, bột mài
o bột mài, bột nhám
§ canvas emery : vải bố nhám
§ coarse emery : bột mài thô