TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bột kim cương

bột kim cương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bột mài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bột corinđon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bột kim cương

diamond dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diamantine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

emery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 diamond black

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diamond dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diamond powder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um akzeptable Werkzeugstandzeiten zu erreichen, empfiehlt sich der Einsatz hartmetall- oder diamantbestückter Werkzeuge.

Để giữ cho công cụ bền lâu, tốt nhất nên dùng các dụng cụ có gắn đầu kim loại cứng hoặc phủ bột kim cương.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diamond dust

bột kim cương

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diamond powder

bột kim cương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diamond dust

bột kim cương

 diamond black, diamond dust /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

bột kim cương

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diamantine

bột kim cương (dùng để mài đá)

emery

bột mài, bột kim cương, bột corinđon