Việt
corundum
kv. corinddon
cương ngọc
côrinđông
corun
coriđon
bột mài
Anh
alpha-alumina
emery
CƠ emery
Đức
Korund
Pháp
alumine alpha
corindon
Korund /m/SỨ_TT/
[EN] corundum, emery, CƠ emery
[VI] coriđon, bột mài
alpha-alumina,corundum /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] Korund
[EN] alpha-alumina; corundum
[FR] alumine alpha; corindon
côrinđông, corun
CORUNDUM
corundum Oxít alumin (A1?O3) dùng làm bột mài không nên nhầm với carborundum. Xem thêm emery
kv. corinddon, cương ngọc
[kɔ'rʌndəm]
o coriđon , một khoáng vật rất cứng có công thức hoá học là Al2O3