Việt
cương ngọc
corunđum
kv. corinddon
côranhđông
coriđon.
Anh
corundum
adamantine spar
Đức
Korund
Kortind
Kortind /m -(e)s, -e (khoáng vật)/
cương ngọc, corunđum, coriđon.
Korund /[ko'ront], der; -[e]s, -e/
cương ngọc; corunđum;
cương ngọc, côranhđông
kv. corinddon, cương ngọc