Việt
im lặng
giữ mồm giữ miệng
Đức
Schnabelhalten
den Schnabel nicht aufma- chen/auftun (ugs.)
không chịu mở mồm, không chịu tiết lô
sich (Dativ) den Schnabel verbrennen (ugs.)
vô tình nói ra điều gì làm hại mình
jmdm. [mit etw.) đen
Schnabelhalten /(ugs.)/
im lặng; giữ mồm giữ miệng;
den Schnabel nicht aufma- chen/auftun (ugs.) : không chịu mở mồm, không chịu tiết lô sich (Dativ) den Schnabel verbrennen (ugs.) : vô tình nói ra điều gì làm hại mình jmdm. [mit etw.) đen :