Việt
ge
lôi di ngoằn ngoèo
chuyển động chậm chạp
kiểu đi chậm chạp
đường ngoằn ngoèo
Đức
Schneckengang
Schneckengang /der/
(ugs ) kiểu đi chậm chạp;
(Anat) đường ngoằn ngoèo (trong ốc tai);
Schneckengang /m-(e)s, -gän/
1. lôi di ngoằn ngoèo; 2. chuyển động chậm chạp; -