Việt
đường ngoằn ngoèo
đường chữ chi
Anh
offset
zigzag
Đức
Schneckengang
Abknickung
Dabei stoßen sie immer wieder regellos zusammen, sodass ihre Bewegungsrichtung einem zufälligen Zickzackkurs gleicht. werden.
Qua đó chúng gặp nhau không theo quy luật nào, hướng đi của chúng giống như con đường ngoằn ngoèo ngẫu nhiên.
Abknickung /f/VẼ_KT/
[EN] offset, zigzag
[VI] đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
Schneckengang /der/
(Anat) đường ngoằn ngoèo (trong ốc tai);
offset, zigzag