TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường ngoằn ngoèo

đường ngoằn ngoèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường chữ chi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường ngoằn ngoèo

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zigzag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

offset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zigzag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường ngoằn ngoèo

Schneckengang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abknickung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei stoßen sie immer wieder regellos zusammen, sodass ihre Bewegungsrichtung einem zufälligen Zickzackkurs gleicht. werden.

Qua đó chúng gặp nhau không theo quy luật nào, hướng đi của chúng giống như con đường ngoằn ngoèo ngẫu nhiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abknickung /f/VẼ_KT/

[EN] offset, zigzag

[VI] đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schneckengang /der/

(Anat) đường ngoằn ngoèo (trong ốc tai);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset, zigzag

đường ngoằn ngoèo

 offset

đường ngoằn ngoèo

 zigzag

đường ngoằn ngoèo