TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zigzag

đường chữ chi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nét chữ chi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hình chữ chi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đưường díc dắc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưường chữ chi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mối nối chữ chi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối nối dích dắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ngoằn ngoèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zigzag

zigzag

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

connection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zigzag

Zickzackverbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abknickung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zickzackverbindung /f/ĐIỆN/

[EN] zigzag, connection

[VI] mối nối chữ chi, mối nối dích dắc

Abknickung /f/VẼ_KT/

[EN] offset, zigzag

[VI] đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo

Từ điển toán học Anh-Việt

zigzag

đưường díc dắc, đưường chữ chi

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

zigzag

Nét chữ chi, hình chữ chi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

zigzag

đường chữ chi