Việt
đường chữ chi
Nét chữ chi
hình chữ chi
đưường díc dắc
đưường chữ chi
mối nối chữ chi
mối nối dích dắc
đường ngoằn ngoèo
Anh
zigzag
connection
offset
Đức
Zickzackverbindung
Abknickung
Zickzackverbindung /f/ĐIỆN/
[EN] zigzag, connection
[VI] mối nối chữ chi, mối nối dích dắc
Abknickung /f/VẼ_KT/
[EN] offset, zigzag
[VI] đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
đưường díc dắc, đưường chữ chi
Nét chữ chi, hình chữ chi