Việt
mối nối dích dắc
mối nối chữ chi
Anh
zigzag connection
zigzag
connection
Đức
Zickzackverbindung
Zickzackverbindung /f/ĐIỆN/
[EN] zigzag, connection
[VI] mối nối chữ chi, mối nối dích dắc
zigzag connection /xây dựng/
zigzag connection /điện lạnh/