TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 zigzag

đường chữ I

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường zic zac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường chữ chi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình chữ chi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ngoằn ngoèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 zigzag

 zigzag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zigzag

đường chữ I

 zigzag /toán & tin/

đường zic zac

 zigzag /điện/

đường chữ chi

 zigzag /điện/

hình chữ chi

 zigzag

đường ngoằn ngoèo

 offset, zigzag

đường chữ chi

Đường gấp khúc theo chữ chi (z).

 offset, zigzag

đường ngoằn ngoèo