Việt
ống lót cắt
đệm cắt
đoạn cắt
Anh
insert
section
Đức
Schneideneinsắtz
Schneideneinsắtz /m/CNSX/
[EN] insert
[VI] ống lót cắt, đệm cắt
[EN] section
[VI] đoạn cắt (của dụng cụ có hình khối)