Việt
phân xưởng may mặc
ngành may mặc.
xưởng may
tiệm may
nghề thợ may
ngành may mặc
Đức
Schneiderei
Schneiderei /die; -, -en/
xưởng may; tiệm may;
(o Pl ) nghề thợ may;
(o Pl ) ngành may mặc;
Schneiderei /f/
1. phân xưởng may mặc; 2. ngành may mặc.