TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xưởng may

Xưởng may

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưởng bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệm may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xưởng may

sewing floor/ sewing room

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

clothing factory

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

xưởng may

Bekleidungsfabrik

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schneiderwerkstatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Binde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schneiderei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

Buchbinderei (xưởng đóng sách), Blumenbinderei (xưởng cột bó hoa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schneiderwerkstatt /die/

xưởng may;

Binde /rei, die; -, -en/

xưởng bó; xưởng may (nơi bó, nơi cột thành sản phẩm hay đóng sách);

Buchbinderei (xưởng đóng sách), Blumenbinderei (xưởng cột bó hoa). : ví dụ

Schneiderei /die; -, -en/

xưởng may; tiệm may;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Bekleidungsfabrik

[EN] clothing factory

[VI] xưởng may,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sewing floor/ sewing room

Xưởng may