Việt
xưởng bó
xưởng may
Đức
Binde
ví dụ
Buchbinderei (xưởng đóng sách), Blumenbinderei (xưởng cột bó hoa).
Binde /rei, die; -, -en/
xưởng bó; xưởng may (nơi bó, nơi cột thành sản phẩm hay đóng sách);
Buchbinderei (xưởng đóng sách), Blumenbinderei (xưởng cột bó hoa). : ví dụ