Việt
Biểu diễn mặt cắt
mặt cắt
tiết diện
Trình bày mặt cắt
Trình bày hình cắt
Anh
Sectional view
sectional representation
Sectional representations
cut view
cutaway view
Đức
Schnittdarstellung
Schnittbild
Pháp
ecorchee
Schnittbild,Schnittdarstellung /TECH/
[DE] Schnittbild; Schnittdarstellung
[EN] cut view; cutaway view
[FR] ecorchee (vue)
[EN] sectional representation
[VI] Trình bày hình cắt
[EN] Sectional representations
[VI] Trình bày mặt cắt (tiết diện)
Schnittdarstellung /f/VẼ_KT/
[EN] sectional view, sectional representation
[VI] mặt cắt, tiết diện, biểu diễn mặt cắt
[EN] Sectional view
[VI] Biểu diễn mặt cắt