Việt
sự kết đông nhanh
sự làm lạnh nhanh
kết đông nhanh
làm lạnh nhanh
Anh
quick-freezing
quick-freeze
shock freezing
Đức
Schockgefrieren
Schockgefrieren /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] quick-freezing
[VI] sự kết đông nhanh, sự làm lạnh nhanh
schockgefrieren /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] quick-freeze
[VI] kết đông nhanh, làm lạnh nhanh