Việt
tàu buồm
thuyền buồm
cái bao
cái bọc
cái túi
áo bọc
áo phủ
mũ bịt ống tay
thuyền hai cột buồm
Anh
schooner
toner
Đức
Schoner
Schöner
Schönungsmittel
Pháp
Schöner,Schönungsmittel /TECH/
[DE] Schöner; Schönungsmittel
[EN] toner
[FR] toner
Schoner /der; -s, - (veraltend)/
cái bao; cái bọc; cái túi; áo bọc; áo phủ; mũ bịt ống tay (đeo ngoài tay áo khi làm việc);
Schoner /der; -s, -/
thuyền hai cột buồm;
Schoner /m/VT_THUỶ/
[EN] schooner
[VI] tàu buồm, thuyền buồm (kiểu tàu)